ĐỘNG TỪ TIẾNG VIỆT PHỔ BIẾN NHẤT ĐỊNH BẠN PHẢI BIẾT

Khi tiếp xúc với bất kì ngôn ngữ nào mới, cách tốt nhất để bắt đầu là học những từ vựng thường xuyên được người bản xứ sử dụng nhiều nhất. Trong tiếng Việt, bạn nên bắt đầu với những động từ phổ biến nhất. Hãy cùng khám phá các động từ đó cùng Jellyfish nhé!

1. Động từ tiếng Việt là gì?

Động từ tiếng Việt được sử dụng để nói về các hành động của con người, con vật. Chúng được coi là một trong những phần không thể thiếu để cấu thành nên một câu hoàn chỉnh, ngay cả là những câu đơn giản nhất.

Tuy nhiên, không giống như những ngôn ngữ khác, bạn sẽ không cần chia động từ tiếng Việt. Nghĩa là động từ đó sẽ không thay đổi bất kể đại từ hay thì của câu. 

Ví dụ:

  • I eat cake -> Tôi ăn bánh
  • He eats cake -> Anh ấy ăn bánh
  • We eat cake -> Chúng tôi ăn bánh

động từ tiếng việt phổ biến

Xem thêm:

2. Các động từ tiếng Việt thường dùng

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Ví dụ

Là (dùng để giới thiệu về nghề nghiệp, công việc của một người nào đó)

Lưu ý: Khi bạn muốn miêu tả một người hoặc một sự vật nào đó, bạn không cần sử dụng từ “là”

-> Cô ấy đẹp (She is beautiful)

To be (Am/ Is/ Are/ Was/ Were)

  • Tôi học sinh (I am a student)
  • Anh ấy bác sĩ (He is a doctor)
Ở (dùng để nói về vị trí/ chỗ ở của một người nào đó)To be in/at a location; to stay
  • Mình Việt Nam (I am in Vietnam)
  • Mình nhà (I am stay at home)
Có To have
  • Mình một quyển sách và 1 cái bút (I have a book and a pen)
  • Nhà tôi 5 người (My family has 5 people)
ThíchTo like
  • Anh ấy không thích đồ ngọt (He doesn’t like sweet stuff)
  • Tôi thích đi du lịch (I like travelling)
Làm (từ này có thể hiểu theo rất nhiều nghĩa)To do; to work; to make
  • Bạn đang làm gì vậy? (What are you doing?)
  • Cô ấy thường làm đồ ăn cho gia đình (She often makes food for her family
  • Bạn làm việc ở đâu (Where do you work?)
BiếtTo knowMình không biết chỗ đó (I don’t know that place)
NóiTo speak/ To sayMình biết nói một ít tiếng Nhật (I know how to speak a little Japanese)
NgheTo hear/ To listenMình không nghe rõ (I didn’t hear clearly)
HiểuTo understandMình không hiểu bài giảng hôm nay (I don’t understand today’s lesson)
ĐiTo goTuần sau mình sẽ đi Nhật Bản (Next week I’ll go to Japan)
ĂnTo eatEm trai tôi không ăn được cay (My brother can’t eat spicy things)
UốngTo drinkAnh ấy không thích uống rượu (He doesn’t like drinking alcohol)
LấyTo take/ To get
  • Mình sẽ lấy cái này (I’ll take this one)
  • Lấy giúp mình cái ghế với (Get me a chair, please)
NghĩTo thinkTôi nghĩ chiều nay trời sẽ mưa (I think it’s about to rain this afternoon)
Tới/ ĐếnTo come to/ To arriveAnh ấy sẽ tới Việt Nam vào tháng sau (He’ll come to Vietnam next month)
MuốnTo wantTôi muốn trở thành bác sĩ trong tương lai (I want to become a doctor in the future)
MuaTo buyMẹ tôi thích mua hoa quả ở chợ (My mother like buying fruits in the market)
BánTo sellCửa hàng này bán quần áo cho nữ (This store sells women clothing)
DùngTo take/ To useCái này dùng để làm gì? (This one is used to do what?)
ChoTo give/ To take/ To putAnh trai cho tôi 2 vé xem phim (My brother gave me 2 movie tickets)
HỏiTo askAnh ấy hỏi ý kiến Sếp trước khi làm việc (He asked boss’s opinion before he works)
NhìnTo look atTôi nhìn quyển sách một lúc lâu (I looked at the book for a long time)

Trong bài viết hôm nay, Jellyfish đã tổng hợp các động từ tiếng Việt đơn giản và thông dụng nhất cùng với ví dụ mà bạn có thể sử dụng trong các cuộc hội thoại thường ngày, đặc biệt phù hợp với các bạn mới học tiếng Việt. Học tiếng Việt theo từng chủ đề khác nhau sẽ giúp bạn có thể dễ dàng luyện tập, ghi nhớ từ vựng. Thường xuyên luyện tập sẽ giúp mang lại hiệu quả nhất, đặc biệt khi bạn học một ngôn ngữ mới!

Nếu như bạn đang tìm một khóa học tiếng Việt toàn diện, giúp bạn giao tiếp với người bản xứ một cách tự nhiên và hiểu hơn về văn hóa Việt Nam. Hãy tham khảo ngay các khóa học đặc biệt tại Jellyfish:

Để biết thêm thông tin khóa học và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.

Jellyfish Vietnam – Hotline: 096.110.6466