Khi tiếp xúc với bất kì ngôn ngữ nào mới, cách tốt nhất để bắt đầu là học những từ vựng thường xuyên được người bản xứ sử dụng nhiều nhất. Trong tiếng Việt, bạn nên bắt đầu với những động từ phổ biến nhất. Hãy cùng khám phá các động từ đó cùng Jellyfish nhé!
1. Động từ tiếng Việt là gì?
Động từ tiếng Việt được sử dụng để nói về các hành động của con người, con vật. Chúng được coi là một trong những phần không thể thiếu để cấu thành nên một câu hoàn chỉnh, ngay cả là những câu đơn giản nhất.
Tuy nhiên, không giống như những ngôn ngữ khác, bạn sẽ không cần chia động từ tiếng Việt. Nghĩa là động từ đó sẽ không thay đổi bất kể đại từ hay thì của câu.
Ví dụ:
- I eat cake -> Tôi ăn bánh
- He eats cake -> Anh ấy ăn bánh
- We eat cake -> Chúng tôi ăn bánh
Xem thêm:
2. Các động từ tiếng Việt thường dùng
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Ví dụ |
Là (dùng để giới thiệu về nghề nghiệp, công việc của một người nào đó)
Lưu ý: Khi bạn muốn miêu tả một người hoặc một sự vật nào đó, bạn không cần sử dụng từ “là” -> Cô ấy đẹp (She is beautiful) |
To be (Am/ Is/ Are/ Was/ Were) |
|
Ở (dùng để nói về vị trí/ chỗ ở của một người nào đó) | To be in/at a location; to stay |
|
Có | To have |
|
Thích | To like |
|
Làm (từ này có thể hiểu theo rất nhiều nghĩa) | To do; to work; to make |
|
Biết | To know | Mình không biết chỗ đó (I don’t know that place) |
Nói | To speak/ To say | Mình biết nói một ít tiếng Nhật (I know how to speak a little Japanese) |
Nghe | To hear/ To listen | Mình không nghe rõ (I didn’t hear clearly) |
Hiểu | To understand | Mình không hiểu bài giảng hôm nay (I don’t understand today’s lesson) |
Đi | To go | Tuần sau mình sẽ đi Nhật Bản (Next week I’ll go to Japan) |
Ăn | To eat | Em trai tôi không ăn được cay (My brother can’t eat spicy things) |
Uống | To drink | Anh ấy không thích uống rượu (He doesn’t like drinking alcohol) |
Lấy | To take/ To get |
|
Nghĩ | To think | Tôi nghĩ chiều nay trời sẽ mưa (I think it’s about to rain this afternoon) |
Tới/ Đến | To come to/ To arrive | Anh ấy sẽ tới Việt Nam vào tháng sau (He’ll come to Vietnam next month) |
Muốn | To want | Tôi muốn trở thành bác sĩ trong tương lai (I want to become a doctor in the future) |
Mua | To buy | Mẹ tôi thích mua hoa quả ở chợ (My mother like buying fruits in the market) |
Bán | To sell | Cửa hàng này bán quần áo cho nữ (This store sells women clothing) |
Dùng | To take/ To use | Cái này dùng để làm gì? (This one is used to do what?) |
Cho | To give/ To take/ To put | Anh trai cho tôi 2 vé xem phim (My brother gave me 2 movie tickets) |
Hỏi | To ask | Anh ấy hỏi ý kiến Sếp trước khi làm việc (He asked boss’s opinion before he works) |
Nhìn | To look at | Tôi nhìn quyển sách một lúc lâu (I looked at the book for a long time) |
Trong bài viết hôm nay, Jellyfish đã tổng hợp các động từ tiếng Việt đơn giản và thông dụng nhất cùng với ví dụ mà bạn có thể sử dụng trong các cuộc hội thoại thường ngày, đặc biệt phù hợp với các bạn mới học tiếng Việt. Học tiếng Việt theo từng chủ đề khác nhau sẽ giúp bạn có thể dễ dàng luyện tập, ghi nhớ từ vựng. Thường xuyên luyện tập sẽ giúp mang lại hiệu quả nhất, đặc biệt khi bạn học một ngôn ngữ mới!
Nếu như bạn đang tìm một khóa học tiếng Việt toàn diện, giúp bạn giao tiếp với người bản xứ một cách tự nhiên và hiểu hơn về văn hóa Việt Nam. Hãy tham khảo ngay các khóa học đặc biệt tại Jellyfish:
Jellyfish Vietnam – Hotline: 096.110.6466
Để biết thêm thông tin khóa học và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.