Đồ ăn Việt Nam Việt Nam luôn nổi tiếng với sự phong phú, giá thành phù hợp và vô cùng ngon miệng. Tất nhiên, đây cũng là một chủ đề mà bạn sẽ thường xuyên cần sử dụng khi nói chuyện với người bản xứ.
Trong bài viết hôm nay của Jellyfish, bạn sẽ tìm thấy được rất nhiều từ vựng hữu ích về các món ăn phổ biến tại Việt Nam. Hãy cùng khám phá nhé!
I. 50+ từ vựng về món ăn Việt Nam
Thế giới ẩm thực thì vô cùng phong phú, đặc biệt với một nước Đông Nam Á, nơi mà ẩm thực đường phố đang phát triển vô cùng mạnh mẽ. Jellyfish đã tổng hợp các từ vựng về món ăn Việt Nam mà bạn chắc chắn sẽ phải sử dụng khá nhiều khi sinh sống hay du lịch tại Việt Nam ở bảng dưới đây:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Pork | Thịt lợn |
Chicken | Thịt gà |
Beef | Thịt bò |
Duck | Thịt vịt |
Seafoods | Hải sản |
Vegetable | Rau |
Cabbage | Rau cải |
Chinese cabbage | Rau cải thảo |
Katuk | Rau ngót |
Malabar spinach | Rau mồng tơi |
Water morning glory | Rau muống |
Potato | Khoai tây |
Sweet potato | Khoai lang |
Tomato | Cà chua |
Cucumber | Dưa chuột |
Onion | Củ hành |
Garlic | Củ tỏi |
Mushroom | Nấm |
Polygonum | Rau răm |
Carrot | Cà rốt |
Apple | Quả táo |
Mango | Quả xoài |
Watermelon | Quả dưa hấu |
Banana | Quả chuối |
Avocado | Quả bơ |
Coconut | Quả dừa |
Grape | Quả nho |
Grapefruit | Quả bưởi |
Lime | Quả chanh xanh |
Lychee | Quả vải |
Orange | Quả cam |
Papaya | Quả đu đủ |
Peach | Quả đào |
Pineapple | Quả dứa |
Plum | Quả mận |
Strawberry | Quả dâu |
Black bean | Đậu đen |
Kidney bean | Đậu đỏ |
Okra | Đậu bắp |
Green bean/ String bean | Đậu cô-ve |
Mineral water | Nước lọc |
Beer | Bia |
Wine | Rượu nho |
Coffee | Cà phê |
Tea | Trà |
Milk | Sữa |
Yogurt | Sữa chua |
Steamed Meat Buns | Bánh bao |
Goby | Cá bống |
Herring | Cá trích |
Eel | Lươn |
Carp | Cá chép |
Anchovy | Cá cơm |
Snake-head | Cá quả |
Codfish | Cá thu |
Steamed sticky rice | Xôi |
Fried rice | Cơm rang |
Xem thêm:
II. Một số tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Việt
Liệu bạn đã biết cách miêu tả các món ăn mình được thưởng thức trong tiếng Việt hay chưa? Người Việt thường sử dụng tính từ để miêu tả các món ăn, và tất nhiên chúng cũng phong phú như từ vựng tiếng Việt về món ăn vậy. Hãy điểm qua một số tính từ cùng Jellyfish nhé:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ |
Tasty, Yummy, Luscious, Delectable, Delicious | Ngon miệng | Món này được nêm nếm rất ngon miệng (The soup that my mother cooked is tasty) |
Savory | Ngon tuyệt | Pizza ở quán này ngon tuyệt (Pizza at this restaurant is savory) |
Flavorsome | Đậm đà | Món xào này được sử dụng nước mắm nên rất đậm đà (This stir-fry dish uses fish sauce so it is extremely flavorsome) |
Fresh | Tươi ngon | Mẹ tôi thường xuyên mua nguyên liệu nấu ăn ở siêu thị vì chúng rất tươi ngon (My mother often buys cooking ingredients at the supermarket because they are so fresh) |
Bland | Nhạt nhẽo | Tôi không thích ăn trứng luộc vì chúng khá nhạt nhẽo (I don’t like to eat boiled eggs because they are quite bland) |
Overcooked | Nấu quá chín | Miếng bít tết này bị nấu quá chín nên không còn ngon như ban đầu (This steak is overcooked so it’s not as good as it was originally) |
Tender | Mềm | Trẻ em trong giai đoạn tập ăn nên ăn các món mềm, dễ nuốt (Children in the period of learning to eat should eat tender, easy-to-swallow foods) |
Mild sweet | Ngọt thanh | Mẹ tôi rất thích ăn chè ở đây vì chúng ngọt thanh và dễ ăn (My mother loves to eat tea here because they are mild sweet and easy to eat) |
Bitter | Đắng | Em trai tôi không thích ăn socola đen vì chúng rất đắng (My brother doesn’t like to eat dark chocolate because they are very bitter) |
Xem thêm:
III. Các món ăn đặc trưng của Việt Nam
Nền ẩm thực phong phú của Việt Nam không chỉ là những món ăn quen thuộc với người dân địa phương mà còn giống như một “thủ tục” bắt buộc mỗi khi tới Việt Nam của khách du lịch nước ngoài. Hãy cùng Jellyfish tìm hiểu về các món ăn đặc trưng nhất định phải thử khi đến Việt Nam nhé!
1. Bún bò Huế
Bún bò Huế là món ăn đặc trưng của người Huế và hiện có mặt ở hầu hết các địa phương tại Việt Nam. Bún bò kiểu Huế thường ăn cùng là thịt bò, nước dùng, huyết và thịt heo.
Điểm đặc biệt của món ăn này là sợi bún to hơn sợi bún thường và đậm vị cay hơn các món bún khác.
2. Phở
Có thể nói Phở là món ăn nổi tiếng nhất của Việt Nam mà hầu như ai cũng biết. Đây là món ăn truyền thống được xem là món ăn đặc trưng cho nền ẩm thực Việt Nam.
Dù ở bất kỳ tỉnh thành nào bạn cũng có thể dễ dàng tìm thấy một quán phở.
Phở là sự kết hợp giữa bánh phở mỏng mềm, nước hầm xương và thịt bò thái mỏng.
3. Bún Chả
Nếu có cơ hội đến Việt Nam và đặc biệt là Hà Nội thì nhất định bạn phải thử Bún chả. Món ăn này là sự kết hợp hoàn hảo của thịt nướng, nước mắm chua ngọt và bún, ăn kèm với rau sống.
4. Cơm Tấm
Cơm tấm nóng hổi thường được dùng với một miếng thịt lợn nướng ướp đường và nước mắm (sườn), một lát thịt lợn hấp với lòng đỏ trứng (chả trứng hấp),và hỗn hợp da lợn và bì lợn thái mỏng (bì).
Đây là món ăn đặc trưng của người miền Nam, được bán ở rất nhiều hàng quán từ vỉa hè đến nhà hàng khang trang.
5. Bánh chưng
Bánh Chưng là một phần không thể thiếu trong ngày tết của người Việt Nam dùng để thể hiện lòng biết ơn của con cháu với tổ tiên, với đất trời. Nguyên liệu để làm bánh chưng gồm: gạo nếp, thịt lợn, đỗ, lá dong.
Ngoài ra, còn rất nhiều món ăn rất độc đáo khác như: Bánh xèo (Xeo Cake), Bún Riêu, Bánh Mì,… Bạn nhất định nên thử nếu có cơ hội nhé!
IV. Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng món ăn trong tiếng Việt
Dưới đây là một số đoạn hội thoại bạn có thể sử dụng để nói khi muốn mua đồ ăn, đặt hàng các món ăn có sử dụng các từ vựng chủ đề đồ ăn trong tiếng Việt ở trên. Bạn thử tham khảo nhé:
a. Mua thực phẩm
– Người bán hàng: Chào chị, chị muốn mua gì ạ?
– Người mua: Tôi muốn mua một ít rau.
– Người bán: Chị muốn mua rau gì ạ?
– Người mua: Tôi muốn mua rau muống, rau cải và 1kg khoai tây?
– Người bán: Chị còn muốn thêm gì nữa không?
– Người mua: Cho tôi thêm 2 quả dừa và 1kg mận.
b. Trong quán ăn
– Nhân viên: Chào anh, anh muốn order món gì ạ?
– Nam: Cho em 1 suất cơm rang.
– Vũ: Cho mình 1 tô Bún Bò
– Nhân viên: Dạ, đồ ăn sẽ có sau 5 phút nữa ạ.
Khi đồ ăn lên:
– Nam: Wow… Trông thật ngon mắt!
– Vũ (Nhấp thử 1 thìa nước dùng): Ngon thật đấy!
c. Mời bạn bè đi ăn:
– Nhung: Đi ăn phở không?
– Hoa: Mình vừa ăn hôm qua rồi.
– Nhung: Vậy ăn Bún chả không?
– Hoa: Ừ, được đấy! mình biết một quán rất ngon.
Khi tới quán ăn:
– Hoa (nói với nhân viên: Cho chị 2 suất Bún chả nhé!
– Nhân viên: Dạ vâng ạ, chị chờ quán một chút nhé!
Sau khi ăn xong:
– Hoa: Bạn thấy ngon không?
– Nhung: Khá ngon! Ngước chấm rất đậm đà nhưng hơi ngọt
Xem thêm: Từ vựng về gia đình trong tiếng Việt
Nếu như bạn đang tìm một khóa học tiếng Việt toàn diện, giúp bạn giao tiếp với người bản xứ một cách tự nhiên và hiểu hơn về văn hóa Việt Nam. Hãy tham khảo ngay các khóa học đặc biệt tại Jellyfish:
Jellyfish Vietnam – Hotline: 0961.106.466
Để biết thêm thông tin khóa học và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.