Khi bạn học tiếng Việt, màu sắc là một chủ đề vô cùng thú vị, giúp bạn mô tả mọi thứ xung quanh và làm cho câu chuyện của bạn thú vị hơn. Bên cạnh đó, trong văn hoá Việt Nam, mỗi màu sắc cũng mang một ý nghĩa khác nhau.
Chính vì vậy, Jellyfish đã tổng hợp tất tần tật về màu sắc trong tiếng Việt trong bài viết hôm nay, sẽ giúp ích rất nhiều trong quá trình học tiếng Việt của bạn. Hãy tìm hiểu ngay bây giờ nhé!
I. 30+ màu sắc phổ biến trong tiếng Việt
Trước hết, ‘color’ trong tiếng Việt có nghĩa là “màu”. “Màu” được thêm vào trước tên màu trong tiếng Việt nhưng bạn cũng có thể loại bỏ nó mà không làm thay đổi ý nghĩa của từ. Bạn hãy cùng tìm hiểu những màu sắc thông dụng nhất trong tiếng Việt qua bảng dưới đây nhé:
English | Vietnamese |
Black | Màu đen |
Blue | Màu xanh dương / Màu lam |
Baby blue | Màu xanh nhạt |
Light blue | Màu xanh da trời |
Navy | Màu xanh da trời đậm |
Midnight | Màu xanh đen |
Brown | Màu nâu |
Caramel | Màu nâu cháy |
Grey / Gray | Màu xám |
Light grey | Màu xám nhạt |
Dark grey | Màu xám đậm |
Green | Màu xanh lá cây / Màu xanh lục |
Dark green | Xanh lá cây đậm |
Chlorophyll | Màu xanh diệp lục |
Olive | Màu xanh ô-liu |
Orange | Màu cam |
Purple | Màu tím |
Grape | Màu tím thẫm |
Orchid | Màu tím nhạt |
Lavender | Màu tím la-ven-đơ |
Red | Màu đỏ |
Cherry | Màu đỏ anh đào |
Wine | Màu đỏ rượu vang |
Reddish | Màu đỏ nhạt |
Plum | Màu đỏ mận |
Brick | Màu đỏ nâu |
White | Màu trắng |
Yellow | Màu vàng |
Yellowish/ Pale yellow | Màu vàng nhạt |
Neon yellow | Màu vàng neon |
Pink | Màu hồng |
Baby pink | Màu hồng nhạt |
Salmon | Màu cam san hô |
Murrey | Màu hồng tím |
Neon pink | Màu hồng neon |
Silver | Màu bạc |
Gold | Màu đồng |
Xem thêm:
II. Màu sắc trong tiếng Việt có ý nghĩa như thế nào?
Mỗi màu sắc sẽ có một ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc phần lớn vào ngữ cảnh mà chúng được sử dụng. Bên cạnh đó, ở mỗi một nền văn hoá khác nhau, mỗi màu sắc cũng sẽ mang một ý nghĩa khác biệt và có thể thay đổi theo thời gian. Khi học tiếng Việt, bạn sẽ thấy có rất nhiều ý nghĩa/ dụng ý mà một màu sắc có thể mang lại cho câu nói của bạn. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của màu sắc trong nền văn hoá Việt Nam cùng Jellyfish nhé:
Màu sắc | Ý nghĩa trong văn hoá Việt Nam |
Màu đen |
|
Màu trắng |
|
Màu đỏ |
|
Màu vàng |
|
Màu xanh dương |
|
Màu hồng |
|
Màu xám |
|
Màu tím |
|
Xem thêm:
III. Một số thành ngữ, cụm từ về màu sắc trong tiếng Việt
Thành ngữ, cụm từ về màu sắc trong tiếng Việt thường được sử dụng phổ biến cả trong văn nói và văn viết, giúp cho câu văn/ câu thoại trở nên thú vị hơn. Hãy tham khảo và cùng đoán ý nghĩa của các thành ngữ dưới đây cùng Jellyfish nhé!
a. Màu đen
Dùng để nói về sự đen đủi, không may mắn:
- Đen như mực (As black as ink)
- Đen như chó (As black as a dog)
- Đen như chó mực (As black as a black dog)
Miêu tả mái tóc của người con gái:
- Đen như gỗ mun (As black as ebony)
b. Màu trắng
Dùng để miêu tả làn da (đặc biệt là của người con gái):
- Trắng như tuyết (As white as snow)
- Trắng ngà/ Trắng như ngà (As white as elephant’s tusk)
- Giấy trắng mực đen (Có đầy đủ bằng chứng, không thể phủ nhận)
- Đổi trắng thay đen (Che dấu sự thật bằng việc nói dối hoặc đưa ra những bằng chứng sai)
c. Màu vàng
- Vàng như nghệ (As yellow as turmeric)
d. Màu xanh lá
- Xanh như tàu lá chuối (Miêu tả sắc mặt của người ốm)
e. Màu đỏ
- Đỏ như son (Rất may mắn)
- Mặt đỏ tía tai (Thể hiện sự rất tức giận)
- Đỏ da, thắm thịt (Thể hiện sự khỏe mạnh)
f. Màu xám
Dùng để nói về sự bội bạc, không tôn trọng những gì mình được nhận:
- Bạc tình bạc nghĩa
- Bạc như vôi
Với bài viết hôm nay từ Jellyfish, chúng tôi tin rằng bạn hoàn toàn có thể sử dụng các từ vựng về màu sắc trong tiếng Việt một cách thuần thục trong giao tiếp hàng ngày với người bản xứ. Khi học tiếng Việt, bạn hãy cố gắng cố gắng sử dụng thật nhiều thành ngữ, cụm từ về màu sắc, chắc chắn người Việt Nam sẽ thấy bạn rất ngầu đó!
Nếu như bạn đang tìm một khóa học tiếng Việt toàn diện, giúp bạn giao tiếp với người bản xứ một cách tự nhiên và hiểu hơn về văn hóa Việt Nam. Hãy tham khảo ngay các khóa học đặc biệt tại Jellyfish:
Jellyfish Vietnam – Hotline: 0961.106.466
Để biết thêm thông tin khóa học và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.