Trong ngữ pháp tiếng Việt, danh từ – tính từ – động từ là 3 loại từ rất quan trọng trong việc diễn đạt câu nói/ câu văn, đồng thời cũng góp phần tạo nên sự phong phú của tiếng Việt. Để có thể giúp các bạn ghi nhớ tính từ tiếng Việt lâu hơn, hãy cùng Jellyfish tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé!
I. Khái niệm tính từ tiếng Việt
Tính từ là những từ dùng để miêu tả trạng thái, màu sắc, hình dáng của con người, sự vật hay hiện tượng thiên nhiên. Bên cạnh đó, tính từ còn là những từ dùng để miêu tả tâm trạng, cảm xúc của sự vật, con người.
Ví dụ:
- Anh ấy là một bác sĩ có tay nghề giỏi ở bệnh viện này (He is a skilled doctor in this hospital).
- Chiếc váy mà cô ấy mặc hôm qua có màu vàng (The dress she wore yesterday was yellow).
Xem thêm: Học tiếng Việt cho người nước ngoài
II. Vị trí và chức năng của tính từ tiếng Việt
So với tiếng Anh, vị trí của tính từ trong tiếng Việt có đôi chút khác biệt vì nó vị trí của chúng không bị cố định, có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Hãy cùng Jellyfish khám phá trong phần dưới đây nhé!
2.1. Chức năng của tính từ tiếng Việt
Vai trò chính của tính từ tiếng Việt là kết hợp với động từ và danh từ để bổ sung ý nghĩa về mặt tính chất, đặc điểm và mức độ cho các từ đó.
Ví dụ:
- Chiếc váy này rất đẹp (This dress is very beautiful) – Tính từ “đẹp” (beautiful) bổ sung ý nghĩa cho danh từ “chiếc váy” (this dress).
2.2. Vị trí của tính từ tiếng Việt
Thông thường, tính từ trong tiếng Việt thường đứng sau danh từ mà chúng biểu đạt.
Danh từ + tính từ + vị ngữ
Trong ngữ pháp tiếng Việt, vị ngữ bao gồm một động từ (cụm động từ) hoặc tính từ (cụm tính từ). Ngoài ra, tính từ đôi khi còn có vai trò là vị ngữ trong câu, thường đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
- Cô gái xinh đẹp này là bạn gái của anh trai tôi (This pretty girl is my brother’s girlfriend).
- Hành động của anh ấy làm tôi thấy rất khó hiểu (His actions make me very confused).
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Việt cơ bản
III. Các loại tính từ trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, tính từ được chia thành nhiều loại khác nhau với đặc điểm và cách nhận biết khác nhau. Trong tiếng Việt, tính từ được chia thành 5 loại chính:
- Tính từ chỉ đặc điểm
- Tính từ chỉ tính chất
- Tính từ chỉ trạng thái
- Tính từ tự thân
- Tính từ không tự thân
3.1. Tính từ tiếng Việt chỉ đặc điểm
Có thể nói đây là một trong những loại tính từ được người bản xứ sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp. Tính từ chỉ đặc điểm thường được dùng để biểu thị đặc điểm của một sự vật, hiện tượng vốn có của nó như đồ vật, con vật, cây cối, con người hay bất kỳ sự vật nào có thể so sánh chất lượng được.
Dấu hiệu nhận biết tính từ chỉ đặc điểm:
- Đặc điểm bên ngoài của sự vật, sự việc mà bạn có thể quan sát hoặc cảm nhận bằng các giác quan.
- Đặc điểm về tính cách, cảm xúc, tâm lý của con người hoặc giá trị của sự vật, sự việc.
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Cao | High |
Thấp | Short |
Dài | Long |
Rộng | Large |
Hẹp | Narrow |
Chật | Tight |
Tốt bụng | Kind |
Giỏi giang | Talented |
Chăm chỉ | Hard-working |
Bền bỉ | Enduring |
Xinh/Đẹp | Beautiful |
Xấu | Ugly |
Đỏ | Red |
Vàng | Yellow |
Ví dụ:
- Cái quần này quá chật nên tôi không thể mặc vừa (These pants are too tight for me to fit).
- Chị gái tôi vô cùng tốt bụng và giỏi giang (My sister is very kind and talented).
Xem thêm: Màu sắc trong tiếng Việt
3.2. Tính từ chỉ tính chất
Đây là những tính từ được dùng để miêu tả đặc điểm từ bên trong mà con người không thể dùng các giác quan để cảm nhận được, nhưng hoàn toàn có thể suy luận được ra.
Dấu hiệu nhận biết tính từ chỉ đặc điểm: dựa vào hình dáng bên ngoài, kiến thức về chúng mà mọi người có được để tổng hợp, phân tích và đưa ra kết luận về chất lượng bên trong.
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Hư | Bad |
Ngoan | Docile |
Xấu xa | Evil |
Vụng về | Clumsy |
Suôn sẻ | Smooth |
Thiết thực | Practical |
Nông cạn | Shallow |
Sâu sắc | Profound |
Hiệu quả | Effective |
Thông suốt | Broad-minded |
Ví dụ:
- Tôi rất vui vì quá trình chuyển nhà của tôi diễn ra rất suôn sẻ (I’m so glad as my house movement went so smoothly).
- Kiến thức về sinh học của anh ấy khá nông cạn (His knowledge of biology is quite shallow).
Xem thêm: Cách chào hỏi trong tiếng Việt
3.3. Tính từ chỉ trạng thái
Loại tính từ này được dùng để nói về trạng thái tự nhiên hay tạm thời của con người, sự vật tồn tại ở một thời điểm nhất định. Đồng thời, tính từ chỉ trạng thái còn chỉ về sự thay đổi trạng thái của sự vật, sự việc, con người trong thời gian thực có thể quan sát bằng mắt được.
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Đau | Painful |
Ồn ào | Noisy |
Dữ dội | Excruciating |
Yên tĩnh | Quiet |
Yên bình | Peaceful |
Hôn mê | Comatose |
Hèn nhát | Cowardice |
Náo nhiệt | Bustle |
Ốm | Sick |
Khỏe | Strong |
Ví dụ:
- Khu phố nhà tôi thường rất yên tĩnh vào ban đêm (My neighborhood is usually very quiet at night).
- Sóng biển dữ dội nên chúng tôi không thể tắm biển hôm nay (The waves were so strong that we couldn’t swim today).
Bài viết này đã được Jellyfish tổng hợp tất tần tật kiến thức trả lời cho câu hỏi “Tính từ trong tiếng Việt là gì?” mà chắc chắn những ai học tiếng Việt đều phải nhớ. Chúng mình mong rằng với bài viết này có thể giúp cho quá trình học tiếng Việt của bạn trở nên đơn giản, dễ dàng hơn, đặc biệt với phần tính từ.
Nếu như bạn đang tìm một khóa học tiếng Việt toàn diện, giúp bạn giao tiếp với người bản xứ một cách tự nhiên và hiểu hơn về văn hóa Việt Nam. Hãy tham khảo ngay các khóa học đặc biệt tại Jellyfish:
- Khóa Tiếng Việt Sơ cấp
- Khóa Tiếng Việt Trung cấp
- Khóa Tiếng Việt Cao cấp
- Khóa Giao tiếp tiếng Việt
- Khóa Tiếng Việt Doanh nghiệp
Jellyfish Vietnam – Hotline: 0961.106.466
Để biết thêm thông tin khóa học và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.