Từ vựng tiếng Việt về phương tiện giao thông là những từ vựng cơ bản, điều mà các bạn sẽ được học khi bắt đầu tiếp xúc với tiếng Việt. Để trả lời cho câu hỏi “Phương tiện giao thông Việt Nam gồm những loại nào?”, hãy cùng khám phá bài viết hôm nay cùng với Jellyfish nhé!
1. Phương tiện giao thông tại Việt Nam
Với đặc thù của đường phố Việt Nam với nhu cầu sử dụng khác nhau của mỗi người dân, có rất nhiều loại phương tiện giao thông tại Việt Nam được sử dụng tùy theo từng mục đích.
1.1. Phương tiện giao thông đường bộ
Tại Việt Nam, phương tiện được người dân ưu tiên sử dụng nhiều nhất là các loại phương tiện giao thông đường bộ. Chúng ta cùng xem trong tiếng Việt các loại phương tiện này được gọi tên như thế nào nhé:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Xe máy | Motorbike |
Xe đạp | Bicycle/ Bike |
Ô tô | Car |
Xe tải nhỏ | Van |
Xe tải | Truck/ Lorry |
Xe điện | Tram |
Xe cứu hỏa | Fire engine |
Xe cấp cứu | Ambulance |
Máy kéo | Tractor |
Xe cần cẩu | Crane |
1.2. Phương tiện giao thông công cộng
Để giảm vấn đề ùn tắc trong giờ cao điểm, tiết kiệm thời gian cũng như bảo vệ môi trường, phương tiện công cộng được coi là lựa chọn tốt nhất tại Việt Nam. Cùng Jellyfish tham khảo một số phương tiện công cộng trong bảng dưới đây:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Tàu điện ngầm | Subway/ Underground |
Xe buýt | Bus |
Xe taxi | Taxi |
Tàu hỏa | Railway train |
Xe khách | Coach |
Tàu cao tốc | High-speed train |
Xem thêm: Nghề nghiệp trong tiếng Việt
1.3. Phương tiện giao thông đường thủy
Được khám phá một đất nước non nước hữu tình như Việt Nam bằng đường thủy quả là một trải nghiệm tuyệt vời với bất kỳ du khách nào. Phương tiện giao thông đường thủy tại Việt Nam có những loại phương tiện như:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Thuyền | Boat |
Tàu chở hàng | Cargo ship |
Tàu du lịch | Cruise |
Tàu thủy | Ship |
Thuyền buồm | Sailboat |
Thuyền có mái chèo | Rowing boat |
Tàu siêu tốc | Speed boat |
Phà | Ferry |
1.4. Phương tiện hàng không
Phương tiện hàng không là một trong những loại phương tiện chính được mọi người ưu tiên cho những chuyến đi xa. Ngoài ra, khi đi du lịch tới các hòn đảo, phương tiện hàng không cũng được sử dụng phổ biến. Cùng xem những từ vựng tiếng Việt về phương tiện hàng không trong bảng dưới đây:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Máy bay | Airplane/ Plane |
Trực thăng | Helicopter |
Khinh khí cầu | Hot-air balloon |
Tàu lượn | Glider |
Máy bay động cơ cánh quạt | Propeller plane |
Xem thêm: Tên các loài vật bằng tiếng Việt
2. Các loại đường/ làn đường tại Việt Nam
Với các du khách tới Việt Nam khi muốn sử dụng các phương tiện giao thông riêng như xe máy, xe đạp, ô tô thì việc nắm được các loại đường/ làn đường tại Việt Nam là một việc vô cùng cần thiết. Hãy tìm hiểu cùng Jellyfish qua bảng dưới đây nhé:
Vietnamese | English |
Ngã ba | Fork |
Đường có thu phí | Toll road |
Xa lộ | Motorway |
Đường vành đai | Ringroad |
Vạch để qua đường | Pedestrian crossing |
Điểm có thể rẽ | Turning |
Ngã ba đường | T-junction |
Đường cao tốc | Highway |
Làn đường dành cho xe máy | Motorcycle lane |
Làn đường dành cho ô tô | Car lane |
Đường dành cho xe lửa | Railroad track |
Đường giao nhau | Crossroad |
3. Các loại biển báo giao thông tại Việt Nam
Từ vựng về biển báo giao thông sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn phần nào đó về luật giao thông tại Việt Nam và cũng như tránh các trường hợp vi phạm luật. Bạn có thể tham khảo các biển báo giao thông ở bảng dưới đây:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Yêu cầu giảm tốc độ | Slowdown |
Biển cấm vòng | No U-turn |
Đoạn đường được ưu tiên | Your priority |
Chỗ để xe dành cho người khuyết tật | Handicap parking |
Biển cấm vượt | No overtaking |
Biển cấm còi | No horn |
Biển cấm đỗ xe | No parking |
Đoạn đường bị giới hạn tốc độ | Speed limit |
Đường rẽ phải | Road goes right |
Đường hẹp | Road narrows |
Như vậy, chủ đề Phương tiện giao thông tại Việt Nam đã được Jellyfish tổng hợp trong bài viết phía trên. Học thuộc tên của các phương tiện giao thông sẽ giúp ích cho các du khách nước ngoài rất nhiều trong quá trình sinh sống hay trải nghiệm, khám phá tại Việt Nam. Học tiếng Việt từ những chủ đề quen thuộc sẽ giúp bạn ghi nhớ và dễ vận dụng chúng vào các cuộc hội thoại hàng ngày đó!
Nếu như bạn đang tìm một khóa học tiếng Việt toàn diện, giúp bạn giao tiếp với người bản xứ một cách tự nhiên và hiểu hơn về văn hóa Việt Nam. Hãy tham khảo ngay các khóa học đặc biệt tại Jellyfish:
Để biết thêm thông tin khóa học và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.
Jellyfish Vietnam – Hotline: 0961.106.466