NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG VIỆT: HỎI VÀ ĐÁP SIÊU DỄ DÀNG

Trong các cuộc hội thoại của người Việt, đặc biệt là khi mới làm quen với nhau, người Việt thường hỏi về nghề nghiệp của đối phương như một cách khiến họ trở nên thân thiết hơn. Vậy liệu bạn đã biết cách hỏi và đáp nghề nghiệp trong tiếng Việt hay chưa? Hãy sẵn sàng khám phá cùng Jellyfish ngay trong bài viết này nhé!

I. Cách hỏi nghề nghiệp trong tiếng Việt

Trong tiếng Việt, có rất nhiều cách đề hỏi về nghề nghiệp của đối phương, nó chủ yếu phụ thuộc vào tuổi tác hoặc vai vế của đối phương so với người nói để thay đổi đại từ sao cho phù hợp. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi hay được sử dụng bạn có thể tham khảo:

  • Bạn làm gì? (What do you do?)
  • Bạn/ Anh/ Chị/ Em đang làm công việc gì thế? (What job are you doing?)
  • Công việc của bạn/ anh/ chị/ em là gì? (What is your job?)
  • Bạn/ Anh/ Chị/ Em đang làm ở đâu thế? (Where do you work?)
  • Trước đây bạn/ anh/ chị/ em đã từng làm gì? (What did you do previously?)

II. Cách trả lời khi được hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Việt

Tương tự như phần 1, người Việt cũng sẽ có rất nhiều cách để đáp lại khi được người khác hỏi về nghề nghiệp của bản thân mình. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trả lời như sau:

– Mình là… (I am…)

Ví dụ: Mình là giáo viên (I am a teacher)

– Mình làm về… (I work in…)

Ví dụ: Mình làm về Công nghệ thông tin (I work in Information Technology)

– Mình làm ở… (I work at…)

Ví dụ: Mình làm ở bệnh viện (I work at hospital)

– Mình làm cho… (I work for…)

Ví dụ: Mình làm cho Vingroup (I work for Vingroup)

jobs in Vietnamese

Xem thêm: Người nước ngoài học tiếng Việt – Tại sao không?

III. Các nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Việt

Jellyfish đã tổng hợp đa số các nghề nghiệp trong tiếng Việt để bạn có thể hình dung rõ hơn. Các nghề nghiệp sẽ được sắp xếp theo lĩnh vực để các bạn có thể dễ dàng tham khảo. Bạn không cần bắt buộc phải ghi nhớ tất cả, nhưng tất nhiên bạn nhớ càng nhiều, quá trình học tiếng Việt, giao tiếp với người Việt của bạn càng trở nên dễ dàng hơn.

3.1. Nghề nghiệp liên quan đến dịch vụ

Tiếng ViệtTiếng Anh
Đầu bếpChef
Tài xếDriver
Tiếp viên hàng khôngFlight attendant
Huấn luyện viên thể dụcFitness trainer
Thợ cắt tócHairdresser
Người giúp việcDomestic worker
Lễ tânReceptionist
Bảo vệSecurity guard
Nhân viênStaff
Nhân viên chăm sóc khách hàngCustomer service staff
Nhân viên giao hàngDelivery person
Hướng dẫn viênTour guide
Nhân viên phục vụ namWaiter 
Nhân viên phục vụ nữWaitress

vietnamese jobs

Xem thêm: Cách phát âm tiếng Việt

3.2. Nghề nghiệp kinh doanh và văn phòng

Tiếng ViệtTiếng Anh
Kế toánAccountant
Kiểm toánAuditor
Nhân viên ngân hàngBank clerk
Doanh nhânBusiness person
Nhân viên môi giớiBroker
Thu ngânCashier
Chủ tịchChairperson
Giám đốcManager
Nhân viên văn phòngOffice worker
Quản lý dự ánProject manager
Nhân viên bán hàngSalesperson
Nhân viên bất động sảnReal estate agent
Thư kýSecretary

Vietnamese jobs

Xem thêm: Cách nói ngày – tháng – năm trong tiếng Việt

3.3. Nghề nghiệp liên quan đến sức khỏe

Tiếng ViệtTiếng Anh
Nha sĩDentist
Bác sĩDoctor
Y táNurse
Chuyên gia dinh dưỡngNutritionist
Dược sĩPharmacist

Vietnamese jobs

3.4. Nghề nghiệp liên quan đến nghệ thuật, giải trí

Tiếng ViệtTiếng Anh
Diễn viênActor/ Actress
Nghệ sĩArtist
Tác giảAuthor
Vũ côngDancer
Nhà thiết kếDesigner
Nhà soạn nhạcMusic composer
Nhạc côngMusician
Đạo diễn phimMovie director
Nhiếp ảnh giaPhotographer
Ca sĩSinger
Nhà vănWriter
Nhà sản xuấtProducer

Xem thêm: Các loài hoa trong tiếng Việt

3.5. Nghề nghiệp liên quan đến giáo dụcnghê

Tiếng ViệtTiếng Anh
Giáo viênTeacher
Học sinhStudent
Sinh viênCollege student
Giảng viênLecturer
Giáo sưProfessor
Hiệu trưởngPrincipal

3.6. Nghề nghiệp liên quan đến chính phủ

Tiếng ViệtTiếng Anh
Luật sưLawyer
Quân nhânMilitary personnel
Công an/ Cảnh sátPolicer
Chính trị giaPolitician
Nhân viên chính phủGovernment worker

Như vậy, trong bài viết hôm nay, Jellyfish đã tổng hợp các thông tin cơ bản và dễ hiểu nhất về nghề nghiệp trong tiếng Việt. Trong quá trình học tiếng Việt của bạn, chúng tôi tin rằng những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc học và giao tiếp với người bản xứ. Chúng tôi hy vọng rằng bạn có thể nhớ một số chức danh công việc tiếng Việt và có cho mình một số hiểu biết về môi trường làm việc ở Việt Nam từ bài viết này.

Nếu như bạn đang tìm một khóa học tiếng Việt toàn diện, giúp bạn giao tiếp với người bản xứ một cách tự nhiên và hiểu hơn về văn hóa Việt Nam. Hãy tham khảo ngay các khóa học đặc biệt tại Jellyfish:

Jellyfish Vietnam – Hotline: 0961.275.006