20+ TỪ LÓNG TIẾNG VIỆT GIÚP BẠN NÓI CHUYỆN NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

Người Việt Nam rất hay sử dụng từ lóng trong giao tiếp hằng ngày để thể hiện cảm xúc, mô tả sự vật, sự việc. Biết được những từ lóng tiếng Việt sẽ giúp bạn nói chuyện giống người bản xứ và đặc biệt tạo ấn tượng với mọi người, người Việt Nam chắc chắn sẽ rất thích thú khi thấy một người nước ngoài có thể sử dụng từ lóng.

Trong bài viết dưới đây, Jellyfish sẽ bật mí cho bạn 10 từ lóng mà người Việt nào cũng sử dụng và 11 từ lóng của genZ Việt Nam, giúp bạn nói chuyện cực Kool!

1.10 Từ lóng tiếng Việt phổ biến nhất mà người Việt nào cũng dùng

Dưới đây là 10 từ lóng tiếng Việt mà người Việt Nam nào cũng sử dụng. Chắc hẳn bạn sẽ thật “ngầu” trong mắt người bản xứ nếu biết những từ sau:

1.1. Ối dồi ôi (Oh my god)

Được người Việt thường sử dụng nhiều trong các câu nói của mình thể hiện sự bất ngờ, ngơ ngác, giật mình,…

  • Cụm từ “ối dồi ôi” được hiểu như là “Oh my god!” trong tiếng Anh vậy.
  • Thể hiện sắc thái hoảng hốt, bất ngờ của người nói.

Ví dụ: Ví dụ khi đang đi tham quan ở khu vui chơi, bất chợt có một hình nộm rơi ra. Lúc đấy bạn có thể giật mình và nói “Ối dồi ôi!”

1.2. Bó tay (Give up)

Khi bạn rơi vào một tình huống khó xử, không thể dùng sức lực và trí não của mình để xử lý được vấn đề đấy, thay vì nói “Tôi không biết làm” (dịch) thì người Việt đã sáng tạo ra một cụm từ thú vị dùng để nói một cách hài hước và thú vị “bó tay”.

  • “Bó Tay” ám chỉ việc mình không thể thực hiện được một vấn đề nào đó.
  • Được sử dụng một cách thú vị, hài hước trong giao tiếp giữa những người thân quen, bạn bè với nhau.

Ví dụ: 

  • Khi bạn đã cố gắng hết sức để suy nghĩ về một vấn đề nào đó những không thể nghĩ được ra giải pháp tối ưu: “Bó tay!”
  • “Tiếng Việt khó quá, tôi bó tay!” (Vietnamese is too difficult, I give up!)

1.3. Biết chết liền (Hell if i know) 

“Biết chết liền” được sử dụng khi người nói không có thông tin hay không biết về vấn đề đang nói. Hiểu đơn giản là I don’t know.

  • Được sử dụng rộng rãi như là một câu nói hàng ngày của người Việt. 
  • Nó chỉ dành cho các cuộc trò chuyện với những người bạn, những người thân thiết.

Ví dụ: Khi được hỏi về một người mà bạn không biết:

  • Bạn của bạn: Anh biết cô ấy không? (Do you know her name?)
  • Bạn: Biết chết liền! (Hell if I know!)

1.4. Sao phải xoắn – Từ lóng thú vị trong tiếng Việt

Liệt kê vào từ điển tiếng lóng Việt Nam, không thể không nhắc đến cụ từ “Sao phải xoắn”, cụm từ này được rất nhiều người sử dụng.

  • “Xoắn” thường được hiểu là thái độ mất bình tĩnh, khiến mọi việc càng thêm rối tung rối mù lên.
  • “Sao phải” có thể hiểu đơn giản là “don’t” trong tiếng Anh.

“Sao phải xoắn” ý nói ý khuyên người khác bình tĩnh, không nên nóng vội, không nên lo sợ, bối rối.

1.5. Toang – It’s done

Được dùng như một cách nói vui trong giao tiếp hàng ngày, “Toang” là một trong những từ lóng thường dùng để nói đùa với nhau giữa bạn bè hay các đồng nghiệp thân cận.

vietnamese slang words - TOANG

  • “Toang” Chỉ sự đổ vỡ, thất bại của một việc nào đó, khi bạn không thực hiện được dự định của mình cũng có thể sử dụng từ này.
  • “Toang” có mặt trong một câu thoại quen thuộc tại clip của nhóm 1977 Vlog đã và đang gây sốt trên mạng xã hội: “Toang rồi ông giáo ạ!”

Ví dụ: 

  • Khi bạn bị trượt môn và bắt buộc phải đóng tiền học lại: Toang!. Chỉ một từ thôi đã nói lên tất cả cảm xúc của bạn ngay lúc này.
  • “Vượt đèn đỏ mà gặp ngay công an, toang rồi!” (Passing a red light and immediately meeting the police, it’s done !)

1.6. Chảnh – Haughty

Liệt kê vào danh sách tiếng lóng Việt Nam, từ “chảnh” là một loại tính từ, thường được dùng để nhìn nhận một người nào đó, nó được định nghĩa chung như sau:

  • “Chảnh” – một tính từ được gán cho những ai có tính kiêu kỳ, không thân thiện, hòa đồng.
  • Thường được dùng để đánh giá một người nào đó qua vẻ bề ngoài của họ.

Ví dụ:

Chủ động làm quen nhưng đối phương không đáp lại, bạn có thể nói người đó “Chảnh”: “Cô ấy Chảnh quá!’

1.7. Trẻ trâu (A Thoughtless Person) – Từ lóng tiếng Việt thú vị

Từ “trẻ trâu” được dùng với mục đích để nói lên những người có tính cách trẻ con, ngang bướng, bốc đồng, nóng vội, thiếu chín chắn.

Dùng từ một cách dí dỏm, hài hước đôi lúc có thể là châm biếm trêu chọc, thường được dùng để nói chuyện vui giữa bạn bè thân thiết.

Ví dụ: Khi bạn đã 29 tuổi nhưng vẫn thích gấu bông, bạn bè sẽ trêu bạn là “Trẻ trâu”

1.8. Chém gió. – Shoot the breeze

“Chém gió” được hiểu theo rất nhiều nghĩa, nó được xem là việc nói những chuyện phiếm cho vui, thường có xu hướng bịa đặt thêm một phần hay phóng đại, nói quá lên.

Ví dụ: Đi trà chanh, bạn kể cho bạn bè của mình về câu chuyện bạn đi leo núi và gặp hổ (điều rất khó xảy ra) bạn bè của bạn nói với bạn là bạn đang “Chém gió”.

1.9 Trăm phần trăm – 100% (Bottoms up)

Người Việt Nam rất hay sử dụng cụm từ này khi đi nhậu, mọi người thường chạm cốc và hô “Trăm phần trăm!”. Điều này có nghĩa là bạn sẽ phải uống cạn ly trong 1 lần.

Đây là câu nói vui mà người Việt hay sử dụng. Nếu bạn chủ động nói câu này với người Việt, chắc chắn họ sẽ rất bất ngờ và cảm thấy thích thú.

1.10. Chán như con gián (It’s so Boring)

“Chán như con gián!” nghĩa đen là: chán như 1 con gián. Rõ ràng theo nghĩa thì con gián và “chán” (boring) không liên quan đến nhau, nhưng trong tiếng Việt 2 từ này có cách phát âm gần giống nhau, vì vậy người ta dùng cụm từ này để thể hiện sự buồn chán. 

Vietnamese slang words - Chán như con gián

Tuy nhiên, từ lóng này nghe khá buồn cười nên nó thường dùng để nói đùa hoặc để xua đi phần nào cảm giác buồn chán. 

Ví dụ: Khi B không làm được bài thi:

  • A: Làm được bài không? (Did you do the test well?)
  • B: Chán như con gián! (it’s so boring)

Xem thêm:

2. 11 Từ lóng tiếng Việt gen Z hay dùng

Hiện nay, có rất nhiều tiếng lóng tiếng Việt được gen Z sáng tạo ra. Khi áp dụng những từ ngữ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ làm tăng độ nhí nhảnh hài hước cho câu nói của mình. 

2.1. Giận tím người – Super angry

“Giận” là “angry”, “tím” là “purple”, người là “body” và “giận tím người” nghĩa là giận đến nỗi người chuyển màu tím. Đây là cách nói vui, thể hiện là rất bực mình nhưng chỉ là nói đùa thôi. 

Ví dụ: “Sút vào gôn nhưng không được ghi nhận bàn thắng, giận tím người!” 

(Shot on goal but failed to score, super angry!)

Vietnamese slang words - Giận tím người

Ví dụ: “Sút vào gôn nhưng không được ghi nhận bàn thắng, giận tím người!” 

(Shot on goal but failed to score, super angry!)

2.2. u là trời – Từ lóng tiếng Việt thú vị

Được liệt vào một trong nhiều từ ngữ thú vị được gen Z sử dụng hàng ngày thì “u là trời” được giải thích như sau:

  • Úi trời = uis trời = u is trời = u là trời.
  • Đồng nghĩa với các từ “Trời ơi!”, “Ôi trời!”, “Úi trời!”.
  • Mang sắc thái bất ngờ, thể hiện sự cảm thán đối với một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó.

Giống như các từ top trend hiện nay của giới trẻ, “u là trời” được sử dụng trong một số trường hợp như sau:

  • Khi thấy lương cuối tháng về với tài khoản: “U là trời! Lương về, lương về!” (Oh my God! Salary back, salary back!)
  • Thấy trai đẹp giữa đường: “U là trời ! Đẹp trai!” (Oh my god! Handsome!)

2.3. Còn cái nịt 

Xuất phát điểm từ một câu nói của một nhân vật trên youtube, các genZ đã nhanh tay cập nhật vào từ điển thêm một từ thú vị để dùng hàng ngày.

vietnamese slang word - còn cái nịt

 “Còn cái nịt” được hiểu một cách thú vị qua các chiến thần ngôn ngữ như sau:

  • “nịt” ở đây là dây chun dùng để buộc
  • “còn cái nịt” xem như là mất hết, mất tất cả, chỉ còn lại đúng cái dây chun nữa mà thôi.

Dưới sự biến tấu đặc sắc của gen Z, “còn cái nịt” còn được dùng dưới nhiều tình huống dở khóc dở cười:

Sinh viên cuối tháng kiểu: 

  • A: Mày còn tiền không? Cho tao vay? (Do you have any money? Loan me?)
  • B: Còn cái nịt 

2.4. Khum (No)

Nổi lên từ những comment tại các bài viết trên mạng xã hội, “khum” dần được genZ sử dụng như là một từ lóng trong giao tiếp ở trong cuộc sống.

  • “Khum” một cách viết khác của từ “Không”
  • Dùng để phủ định các câu hỏi, câu nói theo hơi hướng dễ thương, vui vẻ.

Ví dụ:

  • A: Đi chơi không? (Going out?)
  • B: Khum

2.5. ét o ét  (SOS)

Nguồn cơn của trào lưu “ét o ét” hài hước này được cho là xuất phát từ kênh Tiktok của Bà Toạn Vlog. “ét o ét” thực chất là:

  • Cách phát âm của SOS – Send Our Succor.
  • Được hiểu với nghĩa cứu trợ khẩn cấp nhưng lại được hiểu theo một cách hài hước.

Mặc dù mang nghĩa cứu trợ, nhưng cụm từ “ét o ét” lại được các genZ biến tấu sử dụng trong những trường hợp hài hước:

  • Hay tin xăng tăng giá: Ét o ét!
  • Ngồi không cũng dính F0: Ét o ét!

2.6. ố dề

Cũng giống như “còn cái nịt” và “ét o ét”, “ố dề” được nổi lên như một hiện tượng mạng thông qua một clip trên Tiktok. Khi đọc nhanh từ “ố dề”, nó sẽ có cách phát âm giống với cách đọc lái lại từ “Oh yeah!” ở trong tiếng Anh. 

Về mặt ý nghĩa “ô dề” được dùng chủ yếu như một tính từ vui để chỉ các hành động, sự việc bị làm quá, làm lố đến mức không giống ai. 

Ví dụ như: Rủ bạn đi chơi, mà bạn trang điểm, ăn mặc lồng lộn: “Đi chơi thôi mà, có cần phải ố dề thế không?” (Let’s just go out, do you need to dress up like that)

2.7. Ủa 

Trong cuộc sống giao tiếp hằng ngày, “ủa” là từ thường hay được sử dụng để thể hiện sự ngỡ ngàng, bất ngờ và không tin vào những gì mình thấy, mình nghe.

Ví dụ: Khi thấy crush bất ngờ công khai người yêu trên story: “Ủa?”

2.8. Gét gô (Let’s go)

Cũng là xuất phát từ các kênh Tiktok,  “gét gô” cũng không ngoại lệ nằm trong top từ lóng được genz lăng xê và sử dụng nhiều.

  •  “gét gô” là cách phát âm của từ “Let’s go” trong tiếng anh nhưng bị đọc lái thành  “gét gô”.
  • Nó có nghĩa là đi nào, đi thôi, đã sẵn sàng, xuất phát thôi và được dùng một cách hài hước.

Với cách dùng thú vị,  “gét gô” gần như trở thành từ lóng phổ biến nhất hiện nay, thay vì nói “Let’s go” như trước thì này đã chuyển thành  “gét gô”

Ví dụ: Thử thách 6 ngày 6 đêm đi ngủ sớm! Gét gô! (Challenge 6 days 6 nights go to bed early! Let’s go!)

2.9. Lemỏn

Nhìn từ “lemỏn” Chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến từ “lemon” trong tiếng Anh đúng không? Vậy thì bạn đúng rồi đấy.

  • “le-mỏn” chính xác là bắt nguồn từ từ “lemon” của tiếng Anh
  •  nó được kết hợp một cách kỳ diệu với bộ thanh điệu trong tiếng Việt để tạo thành từ mới với một ý nghĩa khác.
  • “lemon” = “chanh” và khi thêm dấu hỏi vào thì “lemỏn” = “chảnh”.
  • Nó là một tính từ chỉ sự kiêu kỳ của một người.

Thay vì dùng từ “chảnh” như trước đây các thế hệ đã từng dùng thì nay genZ đã biến đổi nó thành “lemỏn”. Mặc dù đều mang ý nghĩa giống nhau nhưng “lemỏn” vẫn được các genz ưa chuộng dùng hơn hết.

2.10. GATO – Green-eyed monster

Gato dần trở thành một câu nói phổ biến với nhiều người khi tham gia cuộc đối thoại nào đó. Gato là viết tắt của từ “Ghen ăn tức ở” ý nói trạng thái ghen tị, đố kỵ với người khác.

GATO thường được dùng trong những trường hợp chê bai người khác hoặc trêu đùa bạn bè của mình:

Khi bạn mua 1 món đồ mới mà bạn của bạn chưa có, bạn có thể nói đùa với bạn mình là: “Đừng có mà Gato!” (Don’t be jealous!)

2.11. Gấu – Người Yêu

“Gấu” không còn đơn thuần chỉ là một loại động vật mà nay đã biến thành một danh từ dùng để chỉ người yêu một cách dễ thương. Giới trẻ Việt Nam thường hay sử dụng từ này.

còn được giới trẻ áp dụng vào những khoảnh khắc vô cùng hài hước.

Ví dụ:

 

  • Sắp đến noel rồi, phải tìm “gấu” thôi (Christmas is coming soon, we have to find a lover)

 

  • Mùa valentine hàng năm: Đăng bài tuyển “gấu” 37 độ (Finding “bear” 37 degrees post)

Trên đây là những từ lóng thú vị trong tiếng Việt. Hãy sử dụng nó, chắc chắn những người bạn Việt Nam của bạn sẽ rất bất ngờ đó!

Tham khảo thêm các khoá học tiếng Việt tại Jellyfish:

Để được tư vấn chi tiết các khóa học tiếng Việt cho người nước ngoài, các bạn hãy liên hệ ngay với Jellyfish Education qua những cách sau nhé:

Jellyfish Education Vietnam – Hotline: 0961.275.006