Nếu như ở phần 1, các bạn đã được làm quen với những kiến thức cơ bản về trạng từ cũng như 4 loại trạng từ phổ biến trong tiếng Việt, vậy với phần 2 thì sao nhỉ?
Tất nhiên ở phần 2 này, Jellyfish sẽ cùng các bạn tìm hiểu về 4 loại trạng từ còn lại nhé. Bắt đầu ngay thôi nào!
2. Tổng hợp các trạng từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp
2.5. Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)
Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả, thể hiện mức độ của chất lượng, sự việc, sự vật, trạng thái, điều kiện, mối quan hệ,…
Ví dụ: Cô ấy đôi khi quên chìa khóa nhà khi ra ngoài (She sometimes forgets her house keys when she goes out).
Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ, chủ ngữ hay đôi khi là đứng sau tân ngữ. Một số trạng từ như always, ever, never thường chỉ đứng ở vị trí trước động từ, hầu như không bao giờ đứng ở đầu câu hay cuối câu.
Trạng từ chỉ tần suất + Động từ/ Chủ ngữ
Tân ngữ + Trạng từ chỉ tần suất
Một số trạng từ chỉ tần suất mà bạn nên học thuộc để thuận tiện hơn trong việc giao tiếp với người Việt:
Trạng từ chỉ tần suất |
Ví dụ |
Luôn luôn (Always) |
|
Thường xuyên (Usually, Frequently, Often) |
|
Thỉnh thoảng, đôi khi (Sometimes. Occasionally) |
|
Hiếm khi (Seldom, Rarely) |
|
Không bao giờ (Never) |
|
Xem thêm: Trạng từ tiếng Việt (Phần 1)
2.6. Trạng từ liên kết (Conjunctive adverb)
Các trạng từ liên kết trong câu thường được sử dụng để với chức năng như liên từ, nối hai mệnh đề hoặc các câu với nhau.
Trong một câu, thông thường trạng từ liên kết thường ở đầu câu để liên kết hai câu với nhau hoặc ở giữa câu để liên kết hai mệnh đề.
Trạng từ liên kết + Mệnh đề
Bạn có thể tham khảo một số trạng từ liên kết thông dụng ở bảng sau:
Trạng từ liên kết | Ví dụ |
Thêm nữa, Hơn nữa (Furthermore) |
|
Ngoài ra (In addition/ Additionally) |
|
Kết quả là (As a result/ As a consequence) |
|
Vì vậy, Do đó (Therefore// Hence/ thus) |
|
Trái lại (In contrast/ On the contrary) |
|
Tương tự (Likewise) |
|
2.7. Trạng từ nghi vấn (Interrogative adverb)
Trạng từ nghi vấn là một trong những trạng từ tiếng Anh thông dụng, được sử dụng để bắt đầu một câu nghi vấn.
Trạng từ nghi vấn luôn luôn được đặt ở đầu câu. Một số trạng từ nghi vấn thông dụng trong văn nói và văn viết như:
Trạng từ nghi vấn + Mệnh đề
Trạng từ nghi vấn | Ví dụ |
Khi nào (When) |
|
Ở đâu (Where) |
|
Có lẽ (Perhaps/ Maybe) |
|
Dĩ nhiên (Of course) |
|
Tại sao (Why) |
|
Như thế nào, Bằng cách nào (How) |
|
Xem thêm: Cách hỏi giá trong tiếng Việt
2.8. Trạng từ chỉ số lượng (Adverb of Quantity)
Trạng từ chỉ số lượng hay còn được gọi là Adverb of Quantity trong tiếng Anh là trạng từ được dùng để chỉ số lượng của một sự vật, sự việc.
Trong một câu, trạng từ chỉ số lượng thường đứng trước từ hoặc cụm từ mà nó bổ nghĩa.
Trạng từ chỉ số lượng + Từ/ Cụm từ bổ nghĩa
Khi được dùng để bổ nghĩa cho một động từ, những trạng từ này khác với những trạng từ chỉ mức độ. Trạng từ chỉ số lượng bổ nghĩa về lượng của hành động, còn trạng từ mức độ thể hiện cường độ của hành động.
Có rất nhiều trạng từ chỉ số lượng trong kho tàng từ vựng tiếng Việt, hãy tham khảo một số trạng từ ở bảng dưới đây:
Trạng từ chỉ số lượng | Ví dụ |
Chủ yếu là (Mainly) |
|
Rất nhiều (Many) |
|
Quá, Rất (So/ Too/ Very) |
|
Hầu hết, Phần lớn (Most) |
|
Khá (Pretty. Quite) |
|
Đủ (Enough) |
|
Tìm hiểu thêm: 20+ Liên từ tiếng Việt được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày
Vậy là sau phần 1 và phần 2, Jellyfish đã mang đến cho bạn tất tần tật các kiến thức mà bạn cần ghi nhớ về trạng từ tiếng Việt, giúp cho quá trình học tiếng Việt của bạn trở nên dễ dàng hơn. Mặc dù đây là phần ngữ pháp khá tương đồng với tiếng Anh nhưng bạn cũng cần phải học tập chăm chỉ để có thể giao tiếp lưu loát với người Việt bạn nhé!
Tại sao nên đăng ký học tiếng Việt tại Jellyfish?
Jellyfish Vietnam – Hotline: 0961.106.466
Để biết thêm thông tin khóa học và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.