TRẠNG TỪ TIẾNG VIỆT VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT (PHẦN 2)

Nếu như ở phần 1, các bạn đã được làm quen với những kiến thức cơ bản về trạng từ cũng như 4 loại trạng từ phổ biến trong tiếng Việt, vậy với phần 2 thì sao nhỉ?

Tất nhiên ở phần 2 này, Jellyfish sẽ cùng các bạn tìm hiểu về 4 loại trạng từ còn lại nhé. Bắt đầu ngay thôi nào!

2. Tổng hợp các trạng từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp

2.5. Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả, thể hiện mức độ của chất lượng, sự việc, sự vật, trạng thái, điều kiện, mối quan hệ,…

Ví dụ: Cô ấy đôi khi quên chìa khóa nhà khi ra ngoài (She sometimes forgets her house keys when she goes out).

Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ, chủ ngữ hay đôi khi là đứng sau tân ngữ. Một số trạng từ như always, ever, never thường chỉ đứng ở vị trí trước động từ, hầu như không bao giờ đứng ở đầu câu hay cuối câu.

Trạng từ chỉ tần suất + Động từ/ Chủ ngữ

Tân ngữ + Trạng từ chỉ tần suất

Một số trạng từ chỉ tần suất mà bạn nên học thuộc để thuận tiện hơn trong việc giao tiếp với người Việt:

Trạng từ chỉ tần suất

Ví dụ

Luôn luôn (Always)
  • Tôi luôn nghe nhạc mỗi khi có thời gian rảnh (I always listen to music when I have free time).
Thường xuyên (Usually, Frequently, Often)
  • Tôi thường xuyên đi chơi cùng bạn bè mỗi cuối tuần (I often/ usually/ frequently go out with my friends every weekend).
Thỉnh thoảng, đôi khi (Sometimes. Occasionally)
  • Bố tôi đôi khi phải đi công tác xa (My father sometimes has to go on business trips).
  • Mẹ tôi thỉnh thoảng sẽ làm bánh cho cả nhà (My mother occasionally makes cakes for the whole family).
Hiếm khi (Seldom, Rarely)
  • Em tôi hiếm khi đi chơi về muộn vì đường về nhà rất tối (My brother rarely/ seldom comes home late because the way home is very dark).
Không bao giờ (Never)
  • Tôi không bao giờ nói chuyện với người lạ ở trên đường (I never talk to strangers on the street).

Xem thêm: Trạng từ tiếng Việt (Phần 1)

2.6. Trạng từ liên kết (Conjunctive adverb)

Các trạng từ liên kết trong câu thường được sử dụng để với chức năng như liên từ, nối hai mệnh đề hoặc các câu với nhau. 

Trong một câu, thông thường trạng từ liên kết thường ở đầu câu để liên kết hai câu với nhau hoặc ở giữa câu để liên kết hai mệnh đề.

Trạng từ liên kết + Mệnh đề

Bạn có thể tham khảo một số trạng từ liên kết thông dụng ở bảng sau:

Trạng từ liên kết Ví dụ
Thêm nữa, Hơn nữa (Furthermore)
  • Đồ ăn nhanh ngày càng rẻ, hơn nữa nó còn rất tiện lợi (Fast food is getting cheaper and cheaper, furthermore it’s very convenient).
Ngoài ra (In addition/ Additionally)
  • Ngoài một căn nhà ở quê hương, anh ấy còn có 2 căn hộ ở Hà Nội (In addition to a house in his hometown, he also has 2 apartments in Hanoi).
Kết quả là (As a result/ As a consequence)
  • Ngày hôm qua, tôi không mặc quần áo ấm. Kết quả là tôi đã bị ốm (I didn’t wear warm clothes yesterday. As a result/ As a consequence, I got sick).
Vì vậy, Do đó (Therefore// Hence/ thus)
  • Mẹ tôi là một thợ làm bánh chuyên nghiệp. Vì vậy, mẹ đều àm bánh cho cả nhà tôi vào cuối tuần (My mother is a professional baker. Therefore/ Hence my mom makes cakes for my whole family every weekend).
Trái lại (In contrast/ On the contrary)
  • Anh trai tôi thích bóng đá. Trái lại, em trai tôi thích bóng rổ (My brother loves to play football. In contrast/ On the contrary, my brother likes basketball).
Tương tự (Likewise)
  • Gia đình tôi đang dọn nhà để đón Tết và nhà hàng xóm cũng tương tự như vậy (My family is cleaning house to celebrate Tet holiday and other neighbors did likewise).

2.7. Trạng từ nghi vấn (Interrogative adverb)

Trạng từ nghi vấn là một trong những trạng từ tiếng Anh thông dụng, được sử dụng để bắt đầu một câu nghi vấn. 

Trạng từ nghi vấn luôn luôn được đặt ở đầu câu. Một số trạng từ nghi vấn thông dụng trong văn nói và văn viết như:

Trạng từ nghi vấn + Mệnh đề

Trạng từ nghi vấn Ví dụ
Khi nào (When)
  • Khi nào em gái bạn đi học về? (When does your sister come home from school?)
Ở đâu (Where)
  • Chị gái bạn đang ở đâu? (Where is your sister?)
Có lẽ (Perhaps/ Maybe)
  • Có lẽ anh ấy đang ngồi đọc sách ở trong phòng (Perhaps/ Maybe he’s reading a book in his room).
Dĩ nhiên (Of course)
  • Dĩ nhiên tôi sẽ đến buổi tiệc của cô ấy (Of course I’ll go to her party).
Tại sao (Why)
  • Tại sao hôm nay Mary đi làm muộn? (Why is Mary late for work today?)
Như thế nào, Bằng cách nào (How)
  • Bạn đã làm bài tập tối qua như thế nào? (How did you do your homework last night?)

Xem thêm: Cách hỏi giá trong tiếng Việt

2.8. Trạng từ chỉ số lượng (Adverb of Quantity)

Trạng từ chỉ số lượng hay còn được gọi là Adverb of Quantity trong tiếng Anh là trạng từ được dùng để chỉ số lượng của một sự vật, sự việc. 

Trong một câu, trạng từ chỉ số lượng thường đứng trước từ hoặc cụm từ mà nó bổ nghĩa.

Trạng từ chỉ số lượng + Từ/ Cụm từ bổ nghĩa

Khi được dùng để bổ nghĩa cho một động từ, những trạng từ này khác với những trạng từ chỉ mức độ. Trạng từ chỉ số lượng bổ nghĩa về lượng của hành động, còn trạng từ mức độ thể hiện cường độ của hành động.

Có rất nhiều trạng từ chỉ số lượng trong kho tàng từ vựng tiếng Việt, hãy tham khảo một số trạng từ ở bảng dưới đây:

Trạng từ chỉ số lượng Ví dụ
Chủ yếu là (Mainly)
  • Cửa hàng này chủ yếu là bán quần áo cho nam (This store mainly sells men’s clothes).
Rất nhiều (Many)
  • Tôi có rất nhiều sách ở trong phòng (I have many books in my room).
Quá, Rất (So/ Too/ Very)
  • Thời tiết hôm nay quá xấu để ra ngoài chơi (Today’s weather is too/ so bad to go outside)
  • Cô ấy rất đẹp và tốt bụng (She is very beautiful and kind).
Hầu hết, Phần lớn (Most)
  • Hầu hết/ Phần lớn mọi người đều sợ rắn (Most people are afraid of snakes).
Khá (Pretty. Quite)
  • Anh ấy khá sốc khi nghe tin tức đó (He was quite shocked when he heard the news).
  • Cô ấy trông khá là ốm yếu (She looks pretty sick).
Đủ (Enough)
  • Em ấy đã đủ tuổi để thi bằng lái xe (She’s old enough to take the driving test).

Tìm hiểu thêm: 20+ Liên từ tiếng Việt được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày

Vậy là sau phần 1 và phần 2, Jellyfish đã mang đến cho bạn tất tần tật các kiến thức mà bạn cần ghi nhớ về trạng từ tiếng Việt, giúp cho quá trình học tiếng Việt của bạn trở nên dễ dàng hơn. Mặc dù đây là phần ngữ pháp khá tương đồng với tiếng Anh nhưng bạn cũng cần phải học tập chăm chỉ để có thể giao tiếp lưu loát với người Việt bạn nhé!

Tại sao nên đăng ký học tiếng Việt tại Jellyfish?

Jellyfish Vietnam – Hotline: 0961.106.466

Để biết thêm thông tin khóa học và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.

Call Now Button