Cảm ơn là một trong những câu giao tiếp cơ bản nhất khi học tiếng Việt. Cũng như các ngôn ngữ khác trên thế giới, có rất nhiều cách nói cảm ơn trong tiếng Việt và tuỳ từng bối cảnh mà người Việt sẽ lựa chọn cách nói cảm ơn phù hợp nhất.
Trong bài viết này, Jellyfish sẽ hướng dẫn bạn bạn 6 cách nói cảm ơn bằng tiếng Việt và cách đáp lại lời cảm ơn “Chuẩn nhất” giúp bạn có thể áp dụng ngay hôm nay.
I. 6 cách nói “Cảm ơn” trong tiếng Việt
Dưới đây là 6 cách bày tỏ lòng biết ơn bằng tiếng Việt. Sẽ thật tuyệt nếu bạn biết nói “Cảm ơn” bằng tiếng Việt với người Việt bằng những cách sau:
1.1. Cảm ơn (Thanks)
- Đây là cách nói cảm ơn cơ bản và dễ sử dụng nhất mà người Việt sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể dùng cách này trong hầu hết các trường hợp. “Cảm ơn” là cách nói tiêu chuẩn bằng Tiếng Việt của từ Thanks trong tiếng Anh.
- Hai từ “Cảm ơn” và “Cảm ơn” về cơ bản là giống nhau về mặt nghĩa nhưng khác một chút về dấu trọng âm tùy thuộc vào từng vùng miền.
Ví dụ: Khi bạn không lấy được một đồ vật trên cao và có một người lấy giúp bạn. Lúc đó bạn nên nói “Cảm ơn”!
1.2. Cảm ơn + Tân ngữ
- Cụm từ trên là cách nói sát nghĩa nhất của từ “Thank you” trong tiếng Anh. Khi sử dụng cụm từ này sẽ giúp câu nói của bạn thêm phần lịch sự hơn thay vì nói “Cảm ơn”.
- Tuy nhiên khi áp dụng cách nói này, bạn cần biết cách sử dụng các đại từ nhân xưng trong tiếng Việt. Khác với “you” trong tiếng Anh có thể sử dụng với mọi đối tượng, đại từ nhân xưng trong tiếng Việt sẽ phụ thuộc vào tuổi, giới tính cũng như vai vế (nếu người đó là họ hàng của bạn) của người mà bạn muốn cảm ơn.
Ví dụ:
- Anh: Người lớn tuổi hơn bạn một chút và là nam
- Chị: Người lớn tuổi hơn bạn một chút và là nữ
- Em: Người ít tuổi hơn bạn
Ví dụ: Cách nói “Thank you” trong tiếng Việt:
- Cảm ơn em: Khi người đó ít tuổi hơn bạn
- Cảm ơn chị: Khi người đó lớn tuổi hơn bạn và là nữ
1.3. Cảm ơn nhiều/ Cảm ơn nhiều lắm (Thank you very much)
Một cách nói khác khi bạn muốn nhấn mạnh lòng biết ơn của mình đối với người đã giúp đỡ bạn, bạn có thể sử dụng cụm từ “Cảm ơn nhiều”. Cụm từ này sẽ tương đương với câu “Thank you very much” trong tiếng Anh.
- “Nhiều” ở đây mang ý nghĩa giống với “much” hoặc “a lot” trong tiếng Anh.
Ví dụ: Khi bạn của bạn tới đón bạn đi học vì xe của bạn bị hỏng: Cảm ơn cậu nhiều!
Hoặc bạn có thể tăng thêm mức độ chân thành trong lời nói của bạn bằng cách thêm “nhiều lắm” sau từ “Cảm ơn”.
- “Nhiều lắm” ở đây mang ý nghĩa giống với “so much” trong tiếng Anh.
Ví dụ: Khi chị của bạn mua tặng bạn một chiếc váy rất đẹp. Lúc đó bạn có thể nói “Em cảm ơn chị nhiều lắm”.
1.4. Nói “Cảm ơn” theo cách trang trọng nhất
Trong giao tiếp thông thường thì người Việt sẽ ít sử dụng cụm từ này. Người Việt thường sử dụng câu này khi diễn thuyết, phỏng vấn hay trong bối cảnh cần sự lịch sự, nghiêm túc.
- Từ “xin” có thể hiểu giống với “to beg” hoặc “to ask” trong tiếng Anh.
Ví dụ: Khi bạn đi phỏng vấn tại một công ty:
- Người phỏng vấn: Cảm ơn bạn đã dành thời gian tới tham dự buổi phỏng vấn của chúng tôi. Chúng tôi sẽ báo kết quả cho bạn trong thời gian sớm nhất.
- Bạn: Xin cám ơn!
1.5. Lời cảm ơn đầy đủ trong tiếng Việt
Cũng như cách nói “Thank you” bằng tiếng Việt ở trên, để sử dụng được cách nói này bạn bạn cần nắm được cơ bản các đại từ nhân xưng trong tiếng Việt. Thường thì người Việt Sẽ áp dụng cách nói này khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn hoặc các trường hợp cần lịch sự
- Sử dụng công thức: Chủ ngữ + Cảm ơn + Tân ngữ
Ví dụ:
- Em cảm ơn anh (Nếu ai đó là nam và lớn tuổi hơn bạn)
- Em cảm ơn chị (Nếu ai đó là nữ và lớn tuổi hơn bạn)
- Cảm ơn em (Nếu ai đó nhỏ tuổi hơn bạn)
- Cháu cảm ơn cô/chú (Nếu ai đó bằng tuổi bố mẹ bạn)
- Cháu cảm ơn ông/bà (Nếu ai đó bằng tuổi ông bà bạn)
Lưu ý: Khi nói với người lớn, bạn nên sử dụng các kính ngữ như “Dạ”, “Ạ” ở trước hoặc sau lời cảm ơn. Hãy xem hướng dẫn chi tiết của cách sử dụng ở nội dung dưới đây.
1.6. Thêm các kính ngữ trong lời cảm ơn
Người bản xứ thường sử dụng kính ngữ khi nói chuyện với những người lớn tuổi hơn họ để thể hiện sự kính trọng của mình. Nếu bạn nói “Cảm ơn” với người ít hơn hoặc bằng tuổi bạn thì không cần sử dụng chúng.
- “Dạ” thường được đặt ở đầu câu cảm ơn.
Ví dụ:
- Dạ em cảm ơn chị
- Dạ em cảm anh
- “Ạ” thường được đặt ở cuối của câu cám ơn.
Ví dụ:
- Con cảm ơn mẹ ạ
- Cháu cảm ơn bà ạ
- Em cảm ơn chị ạ
Hoặc các bạn có thể kết hợp cả hai kính ngữ trên giúp tăng thêm sự lễ phép, lịch sự trong lời nói của mình.
Ví dụ:
- Dạ, con cảm ơn bố ạ
- Dạ, cháu cảm ơn ông ạ
Xem thêm:
II. Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Việt
Khi nhận được lời cảm ơn từ người khác, người Việt thường đáp lời để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự dành cho người nói. Vậy người Việt thường đáp lại lời cảm ơn như thế nào?
2.1. Có gì đâu (It’s nothing)
Khi đáp lại lời cảm ơn của một người ít hơn hoặc bằng tuổi bạn, bạn có thể nói “Có gì đâu”. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thân mật, với những người bạn quen.
Ví dụ: Khi bạn giảng lại bài học trên lớp cho bạn của bạn:
- Bạn của bạn: Tớ cảm ơn
- Bạn: Không có gì!
2.2. Không có gì (You’re welcome)
Trong tiếng Việt, cụm từ này mang ý nghĩa tương đồng với cụm từ “You’re welcome” trong tiếng Anh. Người Việt thường sử dụng chúng khi đáp lại lời cảm ơn của một người lạ.
- Bạn đừng quên thêm các từ ngữ lịch sự như “Dạ”, “Ạ” khi được người lớn tuổi hơn mình cảm ơn nhé.
Ví dụ: Khi bạn giúp một cụ già sang đường trong giờ cao điểm:
- Cụ già: Cám ơn cháu nhiều.
- Bạn: Không có gì ạ/ Dạ không có gì
Trên đây là các cách nói cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn mà người Việt hay sử dụng trong các cuộc đối thoại hàng ngày. Hãy ghi nhớ và luyện tập chúng một cách thường xuyên để việc giao tiếp với người Việt trở nên dễ dàng, “thuần Việt” hơn bạn nhé!
Tìm hiểu các khoá học và đội ngũ giáo viên tại Jellyfish:
- Khoá tiếng Việt cho người mới bắt đầu
- Khoá giao tiếp tiếng Việt
- Giáo viên của Jellyfish có gì đặc biệt?
Jellyfish Vietnam – Hotline: 0961.106.466
Để biết thêm thông tin khóa học và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.