SỐ ĐẾM TIẾNG VIỆT TỪ 1 đến 1000: HỌC SAO CHO DỄ?

Khi bắt đầu tiếp xúc với một ngôn ngữ mới, việc học về các con số là một bước vô cùng quan trọng, và tất nhiên số đếm trong tiếng Việt cũng không phải là ngoại lệ. Hãy lưu ngay bài viết dưới đây của Jellyfish để quá trình học số đếm tiếng Việt của bạn thêm phần dễ dàng hơn nhé!

1. Số đếm tiếng Việt từ 0 – 10

Khi học số đếm tiếng Việt, đặc biệt là các số từ 0 đến 10 có ý nghĩa cực kì quan trọng. Nó được ví có vai trò như bảng chữ cái – là nền tảng cho các số lớn hơn đằng sau. 

Cùng Jellyfish tham khảo cách đọc các số 0 – 10 bằng tiếng Việt trong bảng sau: 

Số đếmTiếng ViệtTiếng AnhVí dụ
0khôngzero
1mộtonemột quả táo (one apple)
2haitwohai chiếc hộp (two boxes)
3bathreeba chiếc ô (three umbrellas)
4bốnfourbốn cái túi (four bags)
5nămfivenăm thỏi son (five lipsticks)
6sáusixsáu con lợn (six pigs)
7bảysevenbảy cái bát (seven bowls)
8támeighttám cái bút (eight pens)
9chínninechín quả cam (nine oranges)
10mườitenmười ngón tay (ten fingers)

Xem thêm: Cách phát âm tiếng Việt cho người nước ngoài

2. Số đếm tiếng Việt từ 10 – 100

Khi học số đếm trong tiếng Việt, việc học nền tảng các số từ 0 – 10 là chưa đủ để có thể giao tiếp thuận lợi với người bản xứ. Hãy cùng Jellyfish học thêm cách đọc của các số từ 10 – 100 để bổ sung thêm vào vốn từ vựng của mình nhé!

Số đếm tiếng Việt

2.1. Số từ 11 – 19

Với các số có 2 chữ số và bắt đầu bằng số “1”, cách đọc sẽ không quá phức tạp. Bạn cần áp dụng cách đọc sau:

Mười + số hàng đơn vị (tham khảo bảng trên) 

Ví dụ: 

  • 11 = Mười + một = mười một
  • 12 = Mười + hai = mười hai

Lưu ý: Riêng với số 5, bạn sẽ không thể áp dụng với công thức trên. Khi đứng ở hàng đơn vị: 

  • “năm” theo tiếng Anh sẽ được hiểu là “year”
  • Trong tiếng Việt: số 5 = “lăm”

2.2. Số đếm tiếng Việt từ 20 – 99 

Mặc dù cùng là số có 2 chữ số, thế nhưng các số từ 20 đến 99 sẽ có cách đọc khác so với các số từ 11-19. Cụ thể như sau:

Số hàng chục + “mươi” + số hàng đơn vị (nếu có)

Ví dụ: 

  • 22 = Hai + mươi + hai = Hai mươi hai
  • 45 = Bốn + mươi + lăm = Bốn mươi lăm
  • 39 = Ba + mươi + chín = Ba mươi chín
  • 60 = Sáu + mươi = Sáu mươi

Lưu ý: Trong trường hợp này, số 1 và số 4 có những cách đọc sau:

  • 1 = mốt (21 = hai mươi mốt)
  • 4 = bốn/ tư (24 = hai mươi bốn/ hai mươi

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Việt

3. Số đếm tiếng Việt từ 100 – 1000

Liệu cách đọc của các số đếm tiếng Việt từ 100 – 1000 có thể giống như cách đọc của các số từ 10 – 100? Hãy cùng tìm hiểu trong phần dưới đây nhé!

Số đếm tiếng Việt từ 100 - 999

3.1. Các số kết thúc bằng “00”

Các số có kết thúc bằng “00” hay còn gọi là số chẵn lại có cách đọc vô cùng đơn giản và dễ áp dụng:

Số hàng trăm + “trăm”

Ví dụ:

  • 100 = Một + trăm = Một trăm
  • 400 = Bốn + trăm = Bốn trăm
  • 500 = Năm + trăm = Năm trăm
  • 600 = Sáu + trăm = Sáu trăm

3.2. Các số có hàng chục là số 0

Đây có thể được coi là các số có cách đọc phức tạp nhất trong các số có 3 chữ số vì nó bao gồm nhiều thành phần:

Số hàng trăm + “trăm” + “linh” + số đếm hàng đơn vị 

Ví dụ:

  • 102 = Một + trăm + linh + hai = Một trăm linh hai
  • 207 = Hai + trăm + linh + bảy = Hai trăm linh bảy
  • 308 = Ba + trăm + linh + tám = Ba trăm linh tám

3.3. Các số thông thường

Với các số có 3 chữ số không thuộc quy luật trên, bạn có thể áp dụng cách đọc này:

Số hàng trăm + “trăm” + cách đọc số có 2 chữ số

Ví dụ:

  • 230 = Hai + trăm + ba mươi = Hai trăm ba mươi
  • 216 = Hai + trăm + mười sáu = Hai trăm mười sáu
  • 429 = Bốn + trăm + hai mươi chín/ hai chín = Bốn trăm hai mươi chín / Bốn trăm hai mươi chín.

Vậy 1000 trong tiếng Việt được thì nói như nào?

1000 = Một + “Nghìn” = Một nghìn

Tương tự, ta có:

  • 2000: Hai nghìn
  • 3000: Ba nghìn
  • 4000: Bốn nghìn

Trên đây là các số đếm trong tiếng Việt từ 1-1000. Tất nhiên bên cạnh đó có rất nhiều các số lớn hơn như 10.000, 100.000, 1.000.000,… Tuy nhiên các số từ 1 – 1000 là cơ bản nhất và bạn cần nắm vững trước khi học sâu hơn về số đếm.

Tìm hiểu thêm: Ngữ pháp tiếng Việt cơ bản

4. Cách đếm số lượng trong Tiếng Việt

Khi bạn đã nắm rõ các quy tắc về cách đọc số đếm tiếng Việt thì việc đếm số lượng sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều. Đơn giản là bạn chỉ cần áp dụng công thức sau:

Cách đọc số đếm + tên chỉ sự vật/ con người tương ứng

Cách đếm số tiếng Việt

Ví dụ:

  • 2 cô gái (2 girls)
  • Mẹ tôi mua 5 quả táo vào hôm qua (My mother bought 5 apples yesterday)
  • Tôi tặng em tôi 3 quyển sách nhân dịp năm học mới (I gave my brother 3 books for new school year occasion)

Học tiếng Việt luôn là thách thức với nhiều người nước ngoài bởi sự phong phú của ngôn ngữ này. Như các bạn có thể thấy, số đếm trong tiếng Việt cũng vậy vì chúng có cách đọc, cách viết khá phức tạp và không thể áp dụng với tất cả các số đếm. Thế nhưng đừng vội nản lòng bạn nhé vì Jellyfish luôn là một người bạn đồng hành uy tín giúp bạn chinh phục tiếng Việt!

Tìm hiểu thêm về các khóa học dành cho bạn tại Jellyfish:

Jellyfish Vietnam – Hotline: 0961.106.466

Để biết thêm thông tin khóa học và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.