Không thể phụ nhận rằng bảng chữ cái là điều đầu tiên mà bạn phải học khi tiếp xúc với một ngôn ngữ hoàn toàn mới. Học bảng chữ cái giúp hình thành nền tảng ngôn ngữ và giao tiếp, mang lại cho chúng ta lợi thế khi biết cách các chữ cái và từ được phát âm và cách đánh vần trong ngôn ngữ đó.
Hiểu được tầm quan trọng của bảng chữ cái, Jellyfish Việt Nam đã tổng hợp một cách chi tiết nhất về chúng trong hướng dẫn dưới đây. Hãy học cùng Jellyfish ngay nhé!
1. Cấu trúc của bảng chữ cái Tiếng Việt
Hiện nay, bảng chữ cái Tiếng Việt có tất cả 29 chữ cái theo như quy định của Bộ Giáo dục Việt Nam. So với bảng chữ cái Tiếng Anh thì tiếng Việt có nhiều hơn 3 chữ cái. Nhờ sự tương đồng giữa 2 bảng chữ cái này mà việc học bảng chữ cái Tiếng Việt trở nên “dễ thở” hơn rất nhiều.
Các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt được chia làm 2 loại:
- Chữ in thường (Normal/ Lowercase)
- Chữ in hoa (Capital/ Uppercase)
Xem thêm: Vì sao người nước ngoài nên học tiếng Việt
2. Bảng chữ cái Tiếng Việt
Việc học thuộc bảng chữ cái tiếng Việt được đánh giá như là một điều kiện cần để bạn có thể học các kiến thức khác cũng như giúp cho việc giao tiếp với người bản xứ của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Cùng Jellyfish tham khảo bảng tổng hợp tên và cách phát âm các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt dưới đây nhé:
Chữ in hoa | Chữ thường | Cách đọc | Ví dụ |
A | a | /a/ | Áo (T-shirt), Xa (Far) |
Ă | ă | /á/ | Ăn (Eat) |
 | â | /ớ/ | Mây (Cloud), Mận (Plum) |
B | b | /bờ/ | Bé (Child), Bà (Grandmother) |
C | c | /cờ/ | Cỏ (Grass), Cốc (Glass) |
D | d | /dờ/ | Dê (Goat), Dài (Long) |
Đ | đ | /đờ/ | Đá (Stone), Đu đủ (Papaya) |
E | e | /e/ | Tre (Bamboo), Mẹ (Mother) |
Ê | ê | /ê/ | Ghế (Chair), Tệ (Bad) |
G | g | /gờ/ | Gà (Chicken), Gỗ (Wood) |
H | h | /hờ/ | Ho (Cough), Hè (Summer) |
I | i | /i/ | Tivi (Television), Đi (Go) |
K | k | /ca/ | Kẹo (Candy), Kem (Ice Cream) |
L | l | /lờ/ | Lá (Leaves), Lê (Pear) |
M | m | /mờ/ | Ma (Ghost), Mèo (Cat) |
N | n | /nờ/ | Nai (Deer), Nón (Hat) |
O | o | /o/ | Ong (Bee), Chó (Dog) |
Ô | ô | /ô/ | Ô (Umbrella), Cô (Aunt) |
Ơ | ơ | /ơ/ | Nơ (Bow), Ớt (Chili) |
P | p | /pờ/ | Đèn pin (Torch), Pa tê (Pate) |
Q | q | /quờ/ | Quả (Fruit), Quà (Gift) |
R | r | /rờ/ | Rổ (Basket), Rẻ (Cheap) |
S | s | /sờ/ | Sao (Star), Sóc (Squirrel) |
T | t | /tờ/ | Táo (Apple), Tiền (Money) |
U | u | /u/ | Cà chua (Tomato), Đôi ủng (Boot) |
Ư | ư | /ư/ | Sư tử (Lion), Quả dứa (Pineapple) |
V | v | /vờ/ | Con vẹt (Parrot), Vé (Ticket) |
X | x | /xờ/ | Xe đạp (Bicycle), Quả xoài (Mango) |
Y | y | /i/ | Y tá (Nurse), Yêu (Love) |
Trên đây là tất tần tật kiến thức mà bạn cần ghi nhớ khi học bảng chữ cái tiếng Việt. Các giáo viên người Việt cũng luôn nhận định đây là ngữ pháp đơn giản nhất, nhưng nó lại đóng vai trò vô cùng quan trọng. Hãy học tập chăm chỉ và thường xuyên ôn luyện lại để quá trình học tập và sinh sống tại Việt Nam dễ dàng hơn nhé.
See more:
Jellyfish Vietnam – Hotline: 0961.106.466
Để biết thêm thông tin khóa học và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.