NHỮNG CỤM TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG VIỆT BẠN NÊN BIẾT (PHẦN 1)

NHỮNG CỤM TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG VIỆT BẠN NÊN BIẾT

Mặc dù rất nhiều người Việt Nam có thể nói tiếng Anh nhưng không có nghĩa là ai cũng có thể, vậy nên nếu người nước ngoài có thể biết một chút tiếng Việt thì cuộc sống sinh hoạt, học tập hay làm việc ở Việt Nam sẽ dễ dàng hơn rất nhiều! Đặc biệt, nếu bạn có thể sử dụng một số cụm từ thông dụng trong tiếng Việt nữa thì người dân địa phương sẽ càng yêu quý bạn hơn bởi thực chất người Việt Nam rất hiếu khách và thân thiện.

NHỮNG CỤM TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG VIỆT BẠN NÊN BIẾT

Hãy cùng Jellyfish điểm qua một vài cụm từ thông dụng hay dùng trong tiếng Việt nhé!

1. Các cụm từ tiếng Việt cơ bản để chào hỏi

Tiếng ViệtTiếng Anh
Xin chàoHello
Chào + đại từ nhân xưng chỉ người ngheHello
Bạn nói được tiếng Anh không?Can you speak English
Bạn bao nhiêu tuổi?How old are you>
Bạn tên là gì?What’s your name?
Cảm ơnThank you
Xin lỗiSorry
Mời vàoCome in
Tạm biệtGoodbye
AloHello (on the phone)
Gặp lại sau nhéSee you later!
Bạn khỏe không?How are you?
Giữ gìn sức khỏe nhé!Take care!

Nếu bạn dự định du lịch hay sinh sống ở Việt Nam, bạn nên làm quen với những cụm từ tiếng Việt thông dụng này vì bạn có thể sẽ sử dụng chúng rất thường xuyên trong thời gian ở đây đó!

Xem thêm: Cách chào hỏi trong tiếng Việt

2. Những cụm từ tiếng Việt thông dụng để giới thiệu bản thân

Giới thiệu bản thân cũng là một trong những chủ đề cơ bản nhất và được sử dụng nhiều nhất ở Việt Nam, nhất là đối với những người nước ngoài mới tới Việt Nam hoặc mới chuyển công tác.

giới thiệu bản thân bằng tiếng Việt

  • Tôi tên là/Tên của tôi là + tên của bạn: I’m…./My name is….
  • Tôi + số tuổi + tuổi: I’m …. years old
  • Tôi đến từ + tên quốc gia: I’m from …..
  • Tôi là người + tên quốc gia: I’m…. (Tôi là người Việt Nam: I’m Vietnamese)
  • Tôi là + nghề nghiệp: I’m + nghề nghiệp (Tôi là giáo viên: I’m a teacher)
  • Tôi thích + sở thích: I like + …. (Tôi thích đọc sách: I like reading).

Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Việt

3. Những cụm từ tiếng Việt dùng để chỉ đường, chỉ phương hướng

Bảng dưới đây là những câu, cụm từ phổ biến được dùng để hỏi và chỉ đường:

Tiếng ViệtTiếng Anh
Ở đâu?Where?
Tên địa điểm + ở đâu?

Ví dụ: Bến xe bus ở đâu?

          Máy ATM ở đâu?

Where…..?

(Where is the bus station?)

(Where is the ATM?)

Có xa đây không?Is it far from here?
Đi tới đó bằng cách nào?How can I get there?
Đi thẳngGo straight!
Rẽ tráiTurn – Left
Rẽ phảiTurn – right
Chậm lạiSlow down
Phía sauBehind
Dừng lạiStop
Phía trướcAhead

4. Những câu được sử dụng khi mua sắm

Dưới đây là những mẫu câu/cụm từ tiếng Việt được sử dụng khi đi mua sắm mà bạn nên biết:

Tiếng ViệtTiếng Anh
Cái này bao nhiêu tiền?How much is it?
Tôi muốn mua nóI want to buy it
Cái này có bán không?Do you buy it?
Đắt quá/Đắt thếToo expensive
Giảm giá cho tôi được khôngGo straight!
Rẽ tráiTurn – Left
Rẽ phảiTurn – right
Chậm lạiSlow down
Phía sauBehind

5. Những câu giao tiếp cơ bản trong quán ăn, nhà hàng

Ở Việt Nam có rất nhiều món ăn nổi tiếng như: Phở, bún chả, nem cuốn, bánh mì, bánh xèo,….Sẽ thật thiếu sót nếu bạn tới Việt Nam mà không thưởng những món ăn này. Để có thể chủ động hơn khi đi thăm thú và thưởng thức ẩm thực, bạn nên biết một số cụm từ thường được dùng trong các quán ăn, nhà hàng.

Dưới đây là những mẫu câu, cụm từ tiếng Việt bạn nên biết khi đến nhà hàng, quán ăn:

Tiếng ViệtTiếng Anh
Cho tôi xin menu được không?May I have the menu?
Không đườngNo sugar
Ngon quá!Very Delicious!
Tôi muốn gọi mónI would like to order
Đồ ănFood
Em ơiExcuse me
Đồ uốngDrinks
Tính tiền/thanh toánCheck bill, please

6. Những cụm từ tiếng Việt hữu ích trong các tình huống khẩn cấp

Ngoài những cụm từ tiếng Việt được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày, bạn cũng nên biết những câu/cụm từ tiếng Việt dùng trong các trường hợp khẩn cấp.

Tuy không được sử dụng thường xuyên nhưng đây lại là những cụm từ không thể không biết.

Tiếng ViệtTiếng Anh
CứuHelp
Tôi bị ốmI am sick
Tôi cần đi bệnh việnI need to go to the hospital
Tôi bị cướpI was robbed
Gọi cảnh sátCall the police
Cháy!Fire!
Tôi bị mất hộ chiếuI lost my Passport
Túi của tôi bị trộmMy bag got stolen

Trên đây là tổng hợp các mẫu câu và cụm từ tiếng Việt thông dụng nhất mà bạn nên biết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn!

Xem thêm: Giáo viên tại Jellyfish có gì đặc biệt?


Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.

Jellyfish Education Vietnam – Hotline: 0961.275.006